Có 6 kết quả:
丰水 fēng shuǐ ㄈㄥ ㄕㄨㄟˇ • 沣水 fēng shuǐ ㄈㄥ ㄕㄨㄟˇ • 灃水 fēng shuǐ ㄈㄥ ㄕㄨㄟˇ • 豐水 fēng shuǐ ㄈㄥ ㄕㄨㄟˇ • 風水 fēng shuǐ ㄈㄥ ㄕㄨㄟˇ • 风水 fēng shuǐ ㄈㄥ ㄕㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abundant water
(2) high water level
(2) high water level
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
sông Phong (ở tỉnh Thiểm Tây của Trung Quốc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
sông Phong (ở tỉnh Thiểm Tây của Trung Quốc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abundant water
(2) high water level
(2) high water level
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) feng shui
(2) geomancy
(2) geomancy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) feng shui
(2) geomancy
(2) geomancy
Bình luận 0